Zalo mini App

Nhãn carbon, tấm ‘hộ chiếu xanh’ cho hàng xuất khẩu Việt Nam

Hồng Văn

(KTSG Online) – Chương trình dán nhãn carbon tự nguyện của Việt Nam đang được thiết kế nhằm giúp doanh nghiệp công bố phát thải theo tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng yêu cầu của Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của Liên minh châu Âu và thúc đẩy sản xuất bền vững. Nhưng để “tấm hộ chiếu xanh” này có hiệu lực, thị trường phải được vận hành minh bạch và có niềm tin.

Bước chuẩn bị cho xuất khẩu hậu CBAM

Từ khi Liên minh châu Âu (EU) áp dụng CBAM, hàng nhập khẩu vào thị trường này phải khai báo lượng phát thải carbon tương đương mức thuế nội khối. Điều này buộc các nhà xuất khẩu, trong đó có Việt Nam, nhanh chóng thích ứng bằng việc đo lường và công bố dấu chân carbon sản phẩm.

Nhãn carbon dự kiến

Bộ Nông nghiệp và Môi trường đang xây dựng Chương trình dán nhãn dấu chân carbon tự nguyện (VCLP) – công cụ giúp doanh nghiệp tính toán, xác minh và công bố phát thải theo các chuẩn quốc tế như ISO 14067 (định lượng và báo cáo phát thải khí nhà kính trong toàn bộ vòng đời sản phẩm), PAS 2050 (đánh giá phát thải khí nhà kính vòng đời hàng hóa, dịch vụ) và GHG Protocol (khung kế toán khí nhà kính toàn cầu).

Các tiêu chuẩn này liên kết thành chuỗi: doanh nghiệp kiểm kê phát thải (GHG Protocol), tính toán sản phẩm (ISO 14067), thẩm định độc lập (ISO 14064-3), rồi cấp nhãn carbon và tham gia thị trường carbon.

Tại hội thảo tham vấn giai đoạn thiết kế chương trình VCLP do Bộ Nông nghiệp và Môi trường tổ chức ở Hà Nội gần đây, các chuyên gia cho rằng việc công bố này giúp doanh nghiệp giảm rủi ro bị đánh thuế carbon khi xuất khẩu sang EU, đồng thời tăng cơ hội tiếp cận các thị trường có yêu cầu khắt khe về môi trường như Nhật Bản và Hàn Quốc.

Ba nhóm ngành được chọn thí điểm gồm hóa chất (phân bón), chế biến thực phẩm và giấy – bột giấy, những lĩnh vực phát thải cao và có tỷ trọng xuất khẩu lớn. Trong giai đoạn 2026 – 2028, Nhà nước dự kiến hỗ trợ chi phí thẩm định và đào tạo kỹ thuật cho doanh nghiệp, trước khi mở rộng phạm vi và chuyển dần sang cơ chế bắt buộc.

Dán nhãn carbon không chỉ phục vụ nghĩa vụ quốc tế của Việt Nam theo Thỏa thuận Paris mà còn tạo “ngôn ngữ chung” để hàng hóa Việt bước vào chuỗi cung ứng carbon thấp toàn cầu.

Cơ hội và rào cản

Chương trình nhãn carbon mở ra cơ hội nâng vị thế hàng hóa Việt Nam trong các thị trường xuất khẩu trọng điểm. Một sản phẩm có thông tin phát thải rõ ràng giúp người tiêu dùng và đối tác quốc tế đánh giá minh bạch tác động môi trường, đồng thời tạo lợi thế trong đấu thầu, mua sắm công và đàm phán thương mại.

Tuy nhiên, khảo sát trong 500 doanh nghiệp, nhận được phản hồi từ 90 doanh nghiệp trong sáu ngành xuất khẩu chủ lực cho thấy mức độ sẵn sàng còn thấp: chỉ khoảng 10 – 15% đã từng tính toán dấu chân carbon, chủ yếu là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Phần lớn doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là nhóm vừa và nhỏ, gặp khó khăn do thiếu dữ liệu phát thải, chi phí xác minh cao và năng lực kỹ thuật hạn chế.

Cuộc khảo sát được thực hiện bởi nhóm tư vấn của dự án quốc tế phối hợp với Bộ Nông nghiệp và Môi trường, thông qua Cục Biến đổi khí hậu, dưới sự hỗ trợ kỹ thuật của UNOPS (Văn phòng Dự án Liên Hiệp Quốc).

Việt Nam hiện vẫn thiếu hệ số phát thải quốc gia đầy đủ, khiến doanh nghiệp phải dựa vào cơ sở dữ liệu quốc tế như IPCC (Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu) hay EDGAR (cơ sở dữ liệu thực nghiệm toàn cầu tổng hợp phát thải theo quốc gia, ngành và nhiên liệu), dẫn tới kết quả thiếu thống nhất.

Khung pháp lý cũng chưa hoàn thiện, chưa có nghị định hoặc thông tư riêng về dán nhãn carbon, khiến doanh nghiệp lo ngại về tính pháp lý và hiệu lực chứng nhận.

Trong khi đó, yêu cầu quốc tế ngày càng chặt. CBAM của EU, hiện áp dụng cho thép và xi măng, sẽ mở rộng sang hóa chất, nhựa, dệt may và điện tử. Nếu không nhanh chóng có công cụ đo lường và minh bạch hóa dữ liệu phát thải, nguy cơ mất lợi thế cạnh tranh là rõ ràng.

Cần niềm tin và giám sát độc lập

Điều kiện tiên quyết để nhãn carbon trở thành “tấm hộ chiếu xanh” là niềm tin vào dữ liệu, quy trình xác minh và cơ quan chứng nhận. Vì vậy, hệ thống phải có bên thứ ba độc lập được công nhận năng lực theo các chuẩn quốc tế như ISO 14065 và ISO 14064-3.

Ba cơ quan được giao nhiệm vụ công nhận tại Việt Nam gồm Văn phòng công nhận chất lượng quốc gia (BoA), Văn phòng công nhận năng lực đánh giá sự phù hợp (AOSC) và Viện Công nhận Chất lượng Việt Nam (VACI). Các đơn vị thẩm định độc lập – cá nhân hoặc tổ chức, sẽ xác minh dữ liệu phát thải, đảm bảo tính khách quan trước khi cơ quan quản lý cấp nhãn.

Nếu thiếu tầng lớp “trọng tài kỹ thuật” này, chương trình nhãn carbon dễ trở thành bảng điểm hình thức, làm suy giảm niềm tin của doanh nghiệp và đối tác quốc tế. Minh bạch hóa dữ liệu và thiết lập cơ chế giám sát độc lập không chỉ giúp hàng hóa Việt Nam vượt rào cản kỹ thuật, mà còn chứng minh năng lực quản trị môi trường quốc gia.

Về dài hạn, khi dữ liệu nhãn carbon được tích hợp vào hệ thống giao dịch tín chỉ và thị trường ETS (thị trường tuân thủ giao dịch hạn ngạch phát thải quốc gia), Việt Nam có thể trao đổi tín chỉ quốc tế và khai thác nguồn tài chính xanh mới.

Nhưng trước hết, để mỗi sản phẩm “Made in Vietnam” được công nhận là thân thiện với khí hậu, cần một hệ thống xác minh đáng tin cậy, nền tảng của mọi thị trường carbon hiệu quả.

Các quốc gia đã áp dụng nhãn carbon để thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng xanh

Hơn 20 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới đã triển khai chương trình dán nhãn carbon, công cụ giúp công bố lượng phát thải khí nhà kính của sản phẩm, qua đó thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng carbon thấp.

Anh là nước tiên phong, áp dụng từ năm 2007 thông qua tổ chức Carbon Trust với tiêu chuẩn PAS 2050. Nhật Bản khởi động chương trình dán nhãn carbon từ năm 2008, do Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp cùng Hiệp hội Quản lý Môi trường Công nghiệp (JEMAI) thực hiện, dựa trên chuẩn ISO 14067. Thái Lan và Hàn Quốc cũng triển khai chương trình tương tự từ năm 2010, sử dụng hệ thống tiêu chuẩn quốc tế và quy trình xác minh độc lập.

Singapore cũng áp dụng chương trình báo cáo phát thải doanh nghiệp theo hướng số hóa. Tại Thái Lan, hơn 5.000 sản phẩm đã được cấp nhãn carbon; Hàn Quốc và vùng lãnh thổ Đài Loan duy trì cơ chế kiểm định định kỳ, công bố dữ liệu minh bạch.

Ở châu Âu, Pháp từng thử nghiệm nhãn carbon trong ngành bán lẻ, còn Liên minh châu Âu đang phát triển PEF – cơ chế đánh giá vòng đời sản phẩm, bao gồm phát thải carbon. 

Tin mới

Tổng thư ký LHQ kêu gọi COP30 khởi động thập kỷ tăng tốc khí hậu
cop30
Điểm tin thị trường carbon ngày 11-11
carbon 1
Nhận định chung trước thềm COP30: Mục tiêu khí hậu 1,5 độ C và cơ hội lớn định hình lại thị trường carbon
dji_fly_20240904_082742_56_1725438417647_photo_optimized
Nhãn carbon, tấm ‘hộ chiếu xanh’ cho hàng xuất khẩu Việt Nam
0000930_national-solar-power-development-programme-india
Bảy dự án điện mặt trời với hơn 300.000 tấn tín chỉ carbon có sẵn để quy đổi
rung 2
Điểm tin thị trường carbon ngày 7-11
COP30-aspect-ratio-2000-1200-768x461
Điểm tin thị trường carbon ngày 6-11
Toa-dam-copy
Doanh nghiệp Việt và sứ mệnh kiến tạo xã hội bền vững
Lien minh
Điểm tin thị trường carbon ngày 5-11
biomass 1
Điểm tin thị trường carbon ngày 4-11