(KTSG Online) – Đầu tư vào bảo tồn, phục hồi và quản lý rừng bền vững đang tăng tốc mạnh mẽ sau nhiều năm thiếu hụt, theo các phân tích dựa trên báo cáo “Tình trạng tài chính dành cho rừng 2025” của Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (gọi tắt là UNEP).
- Tín chỉ carbon rừng chất lượng cao: cung không đủ cầu dù giá cao
- Thị trường carbon rừng đang dần hoàn thiện khung pháp lý
Các chính phủ, tổ chức quốc tế và đặc biệt là các doanh nghiệp tư nhân đang đổ một lượng vốn đáng kể vào lĩnh vực tài chính dành cho rừng, biến tài nguyên thiên nhiên này không chỉ thành “bể chứa carbon” mà còn là một trụ cột quan trọng trong chiến lược khí hậu và phục hồi kinh tế xanh toàn cầu.
Dòng vốn tư nhân đón đầu

Cụ thể, báo cáo đã chỉ ra một sự dịch chuyển đầy khích lệ. Mặc dù lượng vốn hiện tại vẫn chưa đủ để ngăn chặn nạn phá rừng, tốc độ tăng trưởng tài chính rừng đã tăng mạnh kể từ năm 2020. Nếu xu hướng này tiếp diễn, rừng sẽ đóng vai trò tích cực hơn nhiều trong cả việc giảm thiểu biến đổi khí hậu lẫn thúc đẩy quá trình phục hồi kinh tế xanh.
Theo đó, từ năm 2020 đến năm 2024, lượng vốn toàn cầu chảy vào rừng và các giải pháp khí hậu dựa vào tự nhiên đã tăng gần gấp đôi. Báo cáo ước tính hiện có khoảng 23,5 tỉ đô la mỗi năm được dùng để bảo vệ và khôi phục rừng trên toàn thế giới, tăng mạnh so với mức dưới 12 tỉ đô la hàng năm chỉ 5 năm trước.
Trong dòng chảy này, vốn công (từ các chính phủ và ngân hàng phát triển) vẫn là nguồn lớn nhất, chiếm khoảng 60%. Họ tài trợ cho các chương trình trồng rừng, quản lý rừng cộng đồng và nông nghiệp bền vững. Tuy nhiên, tốc độ bắt kịp của vốn tư nhân mới là điểm sáng đáng chú ý. Các khoản đầu tư tư nhân hiện chiếm tới 40% tổng tài chính liên quan đến rừng, so với chỉ khoảng 25% vào năm 2020.
Động lực chính thúc đẩy vốn tư nhân là sự gia tăng cam kết của các tập đoàn đối với mục tiêu phát thải ròng bằng 0 (net-zero) và sự mở rộng không ngừng của thị trường carbon. Nhu cầu đối với tín chỉ carbon rừng đã được xác minh đã khuyến khích các công ty ủng hộ mạnh mẽ các dự án trồng rừng và ngăn chặn phá rừng (REDD+) tại các khu vực trọng điểm như Châu Mỹ Latinh, Đông Nam Á và Châu Phi.
Song song đó, các mô hình “tài chính hỗn hợp” đang nổi lên như một công cụ thiết yếu. Mô hình này kết hợp các khoản bảo lãnh rủi ro từ nguồn vốn công với đầu tư từ tư nhân, giúp các dự án bảo tồn tự nhiên trở nên “đáng tin cậy” hơn về mặt ngân hàng. Sự kết hợp này đóng vai trò then chốt trong việc thu hút các nhà đầu tư tổ chức lớn – những người thường ngại rót vốn vào lâm nghiệp do chu kỳ thu hồi vốn dài và các rủi ro đi kèm.
Rừng là động lực kinh tế xanh
Lập luận kinh tế cho việc đầu tư vào rừng ngày càng trở nên rõ ràng. Rừng hấp thụ khoảng 7,6 tỉ tấn CO₂ mỗi năm, tương đương khoảng 1/5 tổng lượng phát thải toàn cầu. Tuy nhiên, theo dữ liệu của UNEP, chúng lại chỉ nhận được chưa đến 2% tổng tài chính khí hậu.
Báo cáo năm 2025 lập luận rằng việc gia tăng đầu tư vào rừng có thể mang lại lợi nhuận lớn. Mỗi đô la chi cho việc phục hồi rừng có thể mang lại tới 30 đô la dưới dạng các dịch vụ hệ sinh thái như điều tiết nước, bảo vệ đất và bảo tồn đa dạng sinh học.

Hơn nữa, các công việc do ngành lâm nghiệp bền vững tạo ra đang gia tăng. Các lĩnh vực liên quan đến rừng đã tuyển dụng hơn 30 triệu người trên toàn thế giới, phần lớn ở khu vực nông thôn. Dựa trên dự đoán của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), việc mở rộng các dự án khôi phục và trồng rừng có thể tạo thêm 15 triệu việc làm xanh vào năm 2030.
Nhiều quốc gia đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc thu hút dòng vốn xanh. Điển hình, Brazil và Indonesia, từng là các điểm nóng về phá rừng, hiện đang mở rộng các ưu đãi bảo tồn và tích cực thu hút vốn nước ngoài cho việc bảo vệ rừng. Tại Châu Phi, các nước như Ghana và Gabon đang mở rộng các chương trình REDD+, liên kết trực tiếp doanh thu carbon với việc cải thiện quản trị rừng.
Song song với nỗ lực của chính phủ, các khoản đầu tư tư nhân cũng tăng trưởng mạnh mẽ, đạt gần 9 tỉ đô la vào năm 2024, dẫn đầu bởi các quỹ khí hậu lớn, các giao dịch mua bán tín chỉ carbon của doanh nghiệp và trái phiếu xanh. Đáng chú ý, các công cụ tài chính liên kết với tính bền vững đang trở thành chìa khóa thu hút vốn. Các công cụ này (bao gồm trái phiếu và khoản vay) gắn lãi suất hoặc điều khoản trả nợ với các kết quả bền vững có thể đo lường được, ví dụ như diện tích trồng rừng hoặc mức giảm phát thải.
Trên thực tế, thị trường đang chứng kiến nhiều động thái lớn. Các quốc gia như Indonesia và Chile đã phát hành trái phiếu xanh thành công, huy động hàng tỉ đô la cho bảo vệ rừng. Các tập đoàn như Nestlé và Unilever cũng đẩy mạnh hợp tác trồng rừng, đầu tư vào chuỗi cung ứng nông lâm kết hợp. Ngoài ra, nhiều quỹ đầu tư chuyên biệt như Mirova, Climate Asset Management và The &Green Fund đang cùng nhau quản lý hơn 5 tỉ đô la tài sản dựa vào tự nhiên.
Đồng thời, các doanh nghiệp tư nhân cũng tham gia thị trường carbon tích cực hơn, đặc biệt trong phân khúc tín chỉ carbon tự nguyện. Nhu cầu đối với loại tín chỉ này đạt ước tính 250 triệu tấn CO₂ vào năm 2024, trong đó các dự án lâm nghiệp chiếm gần 50% tổng tín chỉ được giao dịch.
Bài toán thu hẹp khoảng cách
Mặc dù đã có nhiều tiến bộ, khoảng cách tài trợ vẫn còn rất lớn. Báo cáo của UNEP nhận định: để đáp ứng mục tiêu toàn cầu về rừng và sử dụng đất vào năm 2030, đầu tư hàng năm cần đạt tới 460 tỉ đô la. Con số này cao gấp gần 20 lần so với mức hiện tại.
Sự thiếu hụt này phản ánh những rào cản mang tính cấu trúc: quyền sử dụng đất đai chưa rõ ràng, thiếu các dự án có sẵn ở địa phương và dữ liệu hạn chế về lợi nhuận. Ở nhiều khu vực, các hộ nông dân nhỏ lẻ không tiếp cận được nguồn vốn giá cả phải chăng để chuyển đổi sang nông nghiệp và trồng rừng bền vững.
Tuy nhiên, các cơ chế tài chính khí hậu quốc tế đang giúp thu hẹp khoảng cách. Quỹ Khí hậu Xanh (GCF) và Quỹ Môi trường Toàn cầu (GEF) đều đã mở rộng các chương trình liên quan đến rừng. Kể từ năm 2020, hơn 6 tỉ đô la đã được cam kết thông qua các kênh đa phương, hỗ trợ hơn 50 quốc gia trong nỗ lực bảo vệ và phục hồi rừng.
Báo cáo cũng nhấn mạnh rằng các thị trường mới nổi – đặc biệt ở Châu Phi và Châu Mỹ Latinh – có thể thu hút nguồn vốn lớn hơn nhiều nếu rủi ro tín dụng được giảm thiểu. Tài chính hỗn hợp tiếp tục là một trong những công cụ hứa hẹn nhất để biến điều này thành hiện thực.
Điểm nhấn quan trọng của báo cáo năm 2025 là đảm bảo rằng tài chính rừng mang lại tác động thực tế, có thể đo lường được. Điều này đồng nghĩa với việc cải thiện tính minh bạch và tăng cường các biện pháp bảo vệ chống lại hành vi “tẩy xanh”.
Hơn 70% các dự án rừng tư nhân mới được khởi động trong năm 2024 đã áp dụng các tiêu chuẩn xác minh của bên thứ ba, cho thấy sự chuyển dịch mạnh mẽ sang tính đáng tin cậy. Các khuôn khổ này đang giúp nhà đầu tư tự tin hơn rằng tiền của họ đang mang lại lợi ích môi trường và xã hội thực sự.
Có thể nói, mặc dù vẫn còn xa so với mức cần thiết, lĩnh vực đầu tư vào rừng không còn được coi là một ngách môi trường đơn thuần mà là một trụ cột của chiến lược kinh tế và khí hậu toàn cầu.
Theo UNDP, CarbonCredits.com

